Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có K3[Fe(CN)6] là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có K3[Fe(CN)6] (Kali ferricyanua) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

6K3[Fe(CN)6]N2 + 18KCN + 2Fe3C + 8C2N2

Nhiệt độ: 350-400°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K3[Fe(CN)6] => N2 + KCN + Fe3C + C2N2  

Phương trình số #3

4KOH + 4K3[Fe(CN)6]2H2O + O2 + 4K4[Fe(CN)6]

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + K3[Fe(CN)6] => H2O + O2 + K4[Fe(CN)6]  

Phương trình số #4

2KI + 2K3[Fe(CN)6]I2 + 2K4[Fe(CN)6]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KI + K3[Fe(CN)6] => I2 + K4[Fe(CN)6]  

Phương trình số #5

3HCl + K3[Fe(CN)6]3KCl + H3[Fe(CN)6]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + K3[Fe(CN)6] => KCl + H3[Fe(CN)6]  

Phương trình số #6

FeCl2 + K3[Fe(CN)6]2KCl + KFe[Fe(CN)6]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeCl2 + K3[Fe(CN)6] => KCl + KFe[Fe(CN)6]  

Phương trình số #7

FeCl3 + K3[Fe(CN)6]3KCl + Fe[Fe(CN)6]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeCl3 + K3[Fe(CN)6] => KCl + Fe[Fe(CN)6]  

Phương trình số #8

3AgNO3 + K3[Fe(CN)6]3KNO3 + Ag3[Fe(CN)6]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + K3[Fe(CN)6] => KNO3 + Ag3[Fe(CN)6]  

Phương trình số #9

3CuSO4 + 2K3[Fe(CN)6]3K2SO4 + Cu3[Fe(CN)6]2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuSO4 + K3[Fe(CN)6] => K2SO4 + Cu3[Fe(CN)6]2